Phòng nồi hơi gas/dầu container
WNS gas/dầu container phòng nồi hơi
Mô hình: WNS Series
Công suất hơi: 0,5 T/H-20T/H nước nóng: 0.35 MW-14MW
Áp suất hơi: 0,4 MPa ~ 2.5 MPa (tùy chọn theo yêu cầu)
Nhiên liệu: khí thiên nhiên, LPG, LNG, CNG, Biogas, thành phố gas, diesel, dầu nặng, dầu khí.
Ứng dụng: dầu mỏ, thiết bị lĩnh vực sưởi ấm, xây dựng trang web sưởi ấm, sưởi ấm ngoài trời và các nhu cầu đặc biệt khác.
Giơi thiệu sản phẩm
Giới thiệu
WNS khí/dầu container phòng nồi hơi là một loại thiết bị sưởi ấm an toàn, hiệu quả và tự động. Nồi hơi đốt dầu có một nhà nồi hơi riêng biệt. Nồi hơi nằm ngang, ống lửa, ba trở lại, cơ cấu trở lại ướt, với hiệu quả cao, khối lượng nhỏ, lắp đặt thuận tiện, hoạt động đơn giản, hoạt động ổn định, phạm vi ứng dụng rộng vv.
Lời khuyên quan trọng: chúng tôi có thể tùy chỉnh nồi hơi cho bạn theo nhiên liệu, dung lượng hơi nước và áp suất hơi theo yêu cầu.
Sơ đồ cấu trúc
Tham số
Nồi hơi thông số
Mô hình | Bốc hơi đánh giá | Hơi nước đánh giá | Nhiệt độ hơi nước (° C) | Hiệu suất nhiệt | Tiêu thụ nhiên liệu | Kích thước m | Trọng lượng t | |
Dầu (kg/h) | Khí (Nm ³/h) | |||||||
WNS1-0.7/1.0-Y (Q) | 1 | 0.7/1.0 | 194 | ≥ 98,36 | 61 | 73 | 3.2 × 1.9 × 2.2 | 4,9 |
WNS2-1.0/1.25-Y (Q) | 2 | 1.0/1.25 | 194 | ≥ 98,36 | 121 | 145 | 4.2 × 2.3 × 2.5 | 8 |
WNS3-1.0/1.25-Y (Q) | 3 | 1.0/1.25 | 194 | ≥ 98,36 | 182 | 217 | 4.5 × 2,1 × 2.4 | 9 |
WNS4-1.0/1.25-Y (Q) | 4 | 1.0/1.25 | 194 | ≥ 98,36 | 243 | 289 | 5.0 × 2,3 × 2,6 | 11 |
WNS6-1.25/1.6-Y (Q) | 6 | 1.25/1.6 | 194 | ≥ 98,36 | 367 | 435 | 5.4 × 2,4 × 2.7 | 18,6 |
WNS10-1.25/1.6-Y (Q) | 10 | 1.25/1.6 | 194 | ≥ 98,36 | 601 | 735 | 6.3 × 2.7 × 3,2 | 20,5 |
WNS15-1.25/1.6-Y (Q) | 15 | 1.25/1.6 | 194 | ≥ 98,36 | 906 | 1101 | 8.9 × 3.4 × 3.6 | 42 |
WNS20-1.25/1.6-Y (Q) | 20 | 1.25/1.6 | 194 | ≥ 98,36 | 1211 | 1467 | 7.8 × 3.6 × 4,0 | 52 |
Thông số nồi hơi nước nóng
Mô hình | Công suất xếp loại (MW) | Hơi nước đánh giá | Hiệu suất nhiệt | Tiêu thụ nhiên liệu | Kích thước m | Trọng lượng | |
Dầu | Khí | ||||||
TÔM 0.35-95/70-Y (Q) | 0,35 | 1,25 | ≥ 98,77 | 31 | 37 | 2,94 × 1.45 × 1,7 | 2,8 |
TÔM 0.7-95/70-Y (Q) | 0,7 | 1,25 | ≥ 98,77 | 62 | 74 | 3,19 × 1,88 × 2.16 | 5 |
TÔM 1.4-115/70-Y (Q) | 1,4 | 1,25 | ≥ 98,77 | 119 | 146 | 4.13 × 2,24 × 2,42 | 8 |
TÔM 2.8-115/70-Y (Q) | 2,8 | 1,25 | ≥ 98,77 | 237 | 288 | 4.92 × 2,25 × 2,6 | 10,5 |
TÔM 4.2-115/70-Y (Q) | 4,2 | 1,25 | ≥ 98,77 | 357 | 434 | 5.4 × 2,4 × 2,65 | 17,8 |
WNS 7-115/70-Y (Q) | 7 | 1,25 | ≥ 98,77 | 602 | 729 | 6,28 × 2.64 × 3,17 | 19 |
TÔM 10.5-115/70-Y (Q) | 10,5 | 1,25 | ≥ 98,77 | 903 | 1080 | 7,8 × 3,39 × 3,54 | 35 |
WNS 14-115/70-Y (Q) | 14 | 1,25 | ≥ 98,77 | 1203 | 1450 | 9,12 × 4.4 × 4,1 | 48 |
Giới thiệu công ty
Công ty TNHH nồi hơi YuJi Hà Nam được thành lập vào năm 2005.
15 năm kinh nghiệm xuất khẩu.
Xuất khẩu sang hơn 20 quốc gia.
Nhân viên & kỹ sư: gần 200 nhân viên và 15 kỹ sư tiên tiến.
Kích thước nhà máy: 20000 ㎡
Địa chỉ nhà máy: số 8 đường Jizhong, thị trấn Xiaoji, tân hương, tỉnh Hà Nam
Giấy chứng nhận công ty
Bạn cũng có thể thích